- Cấp bảo vệ IP66: Chống bụi, chống nước tốt.
- Thiết kế nhỏ gọn, thanh lịch: Công nghệ đúc khuôn dễ dàng tích hợp trong không gian lắp đặt.
- Tản nhiệt tối ưu: Hoạt động bền bỉ, hiệu quả lâu dài.
- Quản lý năng lượng thông minh: EMS tích hợp sẵn, tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng.
- Dễ lắp đặt và bảo trì: Thiết kế ngang, cổng kết nối nhanh.

Bộ Biến Tần HYBRID Điện Quang AU10/15KETH
Mã sản phẩm:
Liên hệ
I/ THÔNG TIN SẢN PHẨM
THÔNG SỐ | NỘI DUNG | BIẾN THỂ |
Tên sản phẩm | Bộ Biến Tần Hygrid Điện Quang Austa 3 Pha |
|
Model | AU10KETH | AU15KETH |
Mã sản phẩm | 62048219 | 62048232 |
Giá sản phẩm (VNĐ) |
|
|
Công suất định mức (kW) | 10KW | 15KW |
Hiệu suất tối đa (%) | 98.2% | 98.4% |
Hiệu suất Châu Âu (%) | 97.1% | 97.4% |
Khối lượng (kg) | 28kg | 28kg |
Kích thước (mm) | 520*400*230 | 520*400*230 |
Hiển thị | Đèn báo LED/ Màn hình LCD | Đèn báo LED/ Màn hình LCD |
Hỗ trợ bám tải | Có | Có |
Phù hợp tiêu chuẩn |
|
|
Bảo hành năm | 10 | 10 |
II/ MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Cấp bảo vệ IP66: Chống bụi, chống nước tốt.
- Thiết kế nhỏ gọn, thanh lịch: Công nghệ đúc khuôn dễ dàng tích hợp trong không gian lắp đặt.
- Tản nhiệt tối ưu: Hoạt động bền bỉ, hiệu quả lâu dài.
- Quản lý năng lượng thông minh: EMS tích hợp sẵn, tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng.
- Dễ lắp đặt và bảo trì: Thiết kế ngang, cổng kết nối nhanh.
- Kiểm tra dữ liệu tiện lợi: Màn hình OLED và ứng dụng di động.
- Ứng dụng giám sát AUSTA: Theo dõi hệ thống hiệu quả.
- Báo cáo phong phú: Phân tích và quản lý chi tiết.
- Tương thích cao: Hỗ trợ nhiều thiết bị.
- Phản hồi nhanh <500ms: Độ trễ thấp, an toàn.
- AI phát hiện sớm hồ quang: Không báo động giả.
- Truyền dữ liệu 300m: Đáp ứng hệ thống lớn.
- Dòng điện cao 30A: Chịu tải lớn.
III/ THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ DATASHEET
Chính sách
Model | |
Công suất (W) | |
Hệ số công suất (PF) | |
Nhiệt độ màu (CCT) ± 10% | |
Hiệu suất sáng ± 10% (lm/w) | |
Tổng quang thông (lm) | |
Chỉ số hoàn màu (Ra/CRI) | |
Góc phát quang (Beam Angle) | |
Cấp bảo vệ bụi/nước (IP) | |
Chỉ số va đập (IK) | |
Tuổi thọ (hrs) | |
Thông số kỹ thuật đặc biệt | |
Nhãn năng lượng | |
Kích thước - đối với đèn hình vuông/chữ nhật (mm) ± 2mm | |
Kích thước - đối với đèn tròn, có lỗ khoét (mm) ± 2mm | |
Trọng lượng đèn (kg) | |
Công năng chiếu sáng | |
Chủng loại | |
Vật liệu thân đèn | |
Ứng dụng đề xuất | |
Thời gian bảo hành | |
Hướng dẫn sử dụng
VỆ SINH VÀ BẢO DƯỠNG SẢN PHẨM