Bộ Biến Tần OFFGRID Điện Quang Austa 1 Pha AU1/1.6KESL-OGLF – Điện Quang Shop
Hotline 19001257
0
Tư vấn tận tình 1900 1257

Bộ Biến Tần OFFGRID Điện Quang Austa 1 Pha AU1/1.6KESL-OGLF

Mã sản phẩm:
Liên hệ

  • Được chứng nhận CE/IEC 62109-1/UL 1741/CSA: Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn và hiệu suất.
  • Chức năng tiết kiệm điện: Tối ưu hóa năng lượng với quạt điều chỉnh tốc độ thông minh.
  • Dòng điện xoay chiều sóng sin chuẩn: Đầu ra ổn định, hỗ trợ điện áp PV cao.
  • Hỗ trợ pin axit-chì và lithium: Linh hoạt kết nối với các loại pin phổ biến.
  • Chế độ chuyển tiếp lưới và đầu ra inverter: Hoạt động hiệu quả trong nhiều trường hợp.

Đổi trả dễ dàng
Bảo hành nhanh chóng
Nhiều ưu đãi bất ngờ
Freeship toàn quốc với đơn hàng từ 500k

I/ THÔNG TIN SẢN PHẨM

THÔNG SỐ

NỘI DUNG

BIẾN THỂ

Tên sản phẩm

Bộ Biến Tần Off-Grid Điện Quang Austa 1 Pha

 

Model

AU1KESL-OGLF

AU1.6KESL-OGLF

Mã sản phẩm

AU1KESL-OGLF

AU1.6KESL-OGLF

Giá sản phẩm (VNĐ)

 

 

Công suất định mức (kW)

1KW

1.6KW

Hiệu suất tối đa (%)

98.2%

98.4%

Hiệu suất Châu Âu (%)

97.1%

97.4%

Khối lượng (kg)

 

7kg

Kích thước (mm)

345*254*105

400*270*120

Hiển thị

Đèn báo LED/ Màn hình LCD

Đèn báo LED/ Màn hình LCD

Hỗ trợ bám tải

Phù hợp tiêu chuẩn

 

 

Bảo hành năm

10

10

II/ MÔ TẢ SẢN PHẨM

  • Được chứng nhận CE/IEC 62109-1/UL 1741/CSA: Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn và hiệu suất.
  • Chức năng tiết kiệm điện: Tối ưu hóa năng lượng với quạt điều chỉnh tốc độ thông minh.
  • Dòng điện xoay chiều sóng sin chuẩn: Đầu ra ổn định, hỗ trợ điện áp PV cao.
  • Hỗ trợ pin axit-chì và lithium: Linh hoạt kết nối với các loại pin phổ biến.
  • Chế độ chuyển tiếp lưới và đầu ra inverter: Hoạt động hiệu quả trong nhiều trường hợp.

III/ THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ DATASHEET

 

  • Được chứng nhận CE/IEC 62109-1/UL 1741/CSA: Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn và hiệu suất.
  • Chức năng tiết kiệm điện: Tối ưu hóa năng lượng với quạt điều chỉnh tốc độ thông minh.
  • Dòng điện xoay chiều sóng sin chuẩn: Đầu ra ổn định, hỗ trợ điện áp PV cao.
  • Hỗ trợ pin axit-chì và lithium: Linh hoạt kết nối với các loại pin phổ biến.
  • Chế độ chuyển tiếp lưới và đầu ra inverter: Hoạt động hiệu quả trong nhiều trường hợp.
Chính sách
Model  
Công suất (W)   
Hệ số công suất (PF)   
Nhiệt độ màu (CCT) ± 10%   
Hiệu suất sáng ± 10% (lm/w)   
Tổng quang thông (lm)   
Chỉ số hoàn màu (Ra/CRI)   
Góc phát quang (Beam Angle)   
Cấp bảo vệ bụi/nước (IP)   
Chỉ số va đập (IK)   
Tuổi thọ (hrs)   
Thông số kỹ thuật đặc biệt   
Nhãn năng lượng   
Kích thước - đối với đèn hình vuông/chữ nhật (mm) ± 2mm   
Kích thước - đối với đèn tròn, có lỗ khoét (mm) ± 2mm  
Trọng lượng đèn (kg)   
Công năng chiếu sáng   
Chủng loại   
Vật liệu thân đèn   
Ứng dụng đề xuất   
Thời gian bảo hành  
   
   
   
   
   
Hướng dẫn sử dụng
VỆ SINH VÀ BẢO DƯỠNG SẢN PHẨM