- Sáng hơn 20% so với led thường, chống ẩm ngay cả khi sử dụng trong môi trường mưa bão
- Góc chiếu sáng rộng > 280 độ, phù hợp cho nông nghiệp và những khu vực cần có độ sáng cao
Đèn LED compact Điện Quang ĐQ LEDCP01 20765AW (20W, daylight, chống ẩm)
ĐÈN LED COMPACT ĐIỆN QUANG – NGƯỜI BẠN CỦA NHÀ NÔNG
Các nhà khoa học trên thế giới đã có rất nhiều nghiên cứu về ứng dụng đèn Led Compact trong nông nghiệp, cũng như đối với các loại cây trồng. Các nhà khoa học đã chứng minh được những vai trò quan trọng của ánh sáng và hệ thống chiếu sáng thông minh trong quá trình phát triển của cây trồng. Không những ở thế giới mà ở việt nam cũng đã đưa công nghệ chiếu sáng đèn led chính hãng vào trong nông nghiệp ngày càng phổ biến, nhằm nâng cao hiệu quả năng xuất.
Ngoài ứng dụng chiếu sáng cho cây trồng trong nông nghiệp công nghệ cao, đèn Led Compact còn được dùng trong chăn nuôi, thu hút bẫy bắt côn trùng gây hại mùa màng và phá hoại nông sản trong kho lưu trữ lương thực, chiếu sáng dẫn dụ trong đánh bắt hải sản, nuôi trồng thực vật thủy sinh làm sạch môi trường, làm nguyên liệu chế biến thực phẩm chức năng, làm thức ăn thủy sản…
Đèn Led Compact Điện Quang được sử dụng ngoài trời, đặc biệt phù hợp cho cây trồng như thanh long và hoa cúc,... và thay thế cho compact huỳnh quang 3U 14W - 18W.
1/ ĐIỂM ĐẶC BIỆT SẢN PHẨM
2/ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
* Thông số điện:
- Điện áp danh định: 220V
- Tần số: 50/60Hz
* Thông số quang:
- Hiệu suất sáng: ≥ 90 LM/W
- Chỉ số hoàn màu: ≥ 80 Ra
- Nhiệt độ màu: 6500K
- Nhiệt độ làm việc: -10 ÷ +40 độ C
- Tuổi thọ trung bình: 20.000h
- Góc chiếu: 280 độ
* Đóng gói:
- Kích thước hộp: 75 x 75 x 240mm
- Trọng lượng tịnh: 210g
- Kích thước sản phẩm:
3/ BẢO HÀNH chính hãng 24 tháng theo chính sách Điện Quang áp dụng cho toàn hệ thống showroom.
Model | |
Công suất (W) | |
Hệ số công suất (PF) | |
Nhiệt độ màu (CCT) ± 10% | |
Hiệu suất sáng ± 10% (lm/w) | |
Tổng quang thông (lm) | |
Chỉ số hoàn màu (Ra/CRI) | |
Góc phát quang (Beam Angle) | |
Cấp bảo vệ bụi/nước (IP) | |
Chỉ số va đập (IK) | |
Tuổi thọ (hrs) | |
Thông số kỹ thuật đặc biệt | |
Nhãn năng lượng | |
Kích thước - đối với đèn hình vuông/chữ nhật (mm) ± 2mm | |
Kích thước - đối với đèn tròn, có lỗ khoét (mm) ± 2mm | |
Trọng lượng đèn (kg) | |
Công năng chiếu sáng | |
Chủng loại | |
Vật liệu thân đèn | |
Ứng dụng đề xuất | |
Thời gian bảo hành | |
zzz-Lê Thanh Hải - 09/10/2024 15:56:49
299,000₫
359,000₫
1,163,481₫
2,326,962₫