- Tuổi thọ cao hơn 30% so với sản phẩm Led thường (ĐQ: 20.000 h, thường 15.000h)
Đèn led tube 12V-DC Điện Quang ĐQ LEDTU04 09 ( 0.6m 9W thân nhựa mờ )
Mã sản phẩm: 52024193SỬ DỤNG LED TUBE THAY CHO ĐÈN HUỲNH QUANG, TẠI SAO KHÔNG?
Bạn muốn tìm một bóng khác thay thế cho bóng tube huỳnh quang "cổ xưa" đang dùng vì thấy ánh sáng không ổn định, bóng đôi lúc bóng nhấp nháy gây khó chịu và nhanh hỏng?
Bạn nên sử dụng bóng LED Tube Điện Quang với những ưu điểm và công dụng sau
- Dùng chiếu sáng trong môi trường chiếu sáng dân dụng, trường học, bệnh viện, siêu thị, nhà xưởng
công nghiệp...
- Mang lại ánh sáng muôn màu cho không gian của bạn.
- Tiết kiệm đến 50% điện năng so với đèn huỳnh quang
- Tuổi thọ đèn cao gấp 5 lần đèn huỳnh quang
- Ánh sáng ổn định, tốt cho mắt.
- ️Có 2 dòng thân nhựa và thân nhôm để lựa chọn
1. Đặc điểm nổi bật
- Thân máng được làm từ thép, dày 0.35mm, sơn tĩnh điện.
- Chân đèn và khung cách điện bằng nhựa PC/ABS, khả năng chống cháy và cách điện cao.
- Độ sáng cao, tiêu thụ điện năng thấp
- Tiết kiệm điện năng, thân thiện môi trường
- Nhiệt độ tỏa ra thấp, không có tia tử ngoại hay bức xạ ánh sáng hồng ngoại
- An toàn, độ bền cao, dễ sử dụng, lắp đặt.
- Không chứa chì, thủy ngân, và các yếu tố độc hại khác.
2. Hướng dẫn sử dụng
- Phải ngắt nguồn điện trước khi tháo, lắp.
- Phải tuân thủ đúng thông số ghi trên bao bì và hướng dẫn lắp đặt.
- Khuyến cáo sử dụng công cụ phù hợp khi lắp đặt.
- Người tiến hành lắp đặt phải có kiến thức cơ bản về điện.
- Tránh xa tầm tay của trẻ em.
3. Vệ sinh, bảo dưỡng sản phẩm
- Vệ sinh sản phẩm bằng khăn mềm khô lau sạch bề mặt bụi bẩn. Phần kính, nhựa trong có thể lau
chùi bằng 1 ít nước lau kính để tạo độ trong cho bề mặt.
- Tuy nhiên trong quá trình vệ sinh bạn cần chú ý không để nước thấm vào các linh kiện điện tử
hay động cơ bên trong để tránh nguy cơ chập cháy.
- Đảm bảo bạn đã rút điện trước khi làm vệ sinh.
Model | |
Công suất (W) | |
Hệ số công suất (PF) | |
Nhiệt độ màu (CCT) ± 10% | |
Hiệu suất sáng ± 10% (lm/w) | |
Tổng quang thông (lm) | |
Chỉ số hoàn màu (Ra/CRI) | |
Góc phát quang (Beam Angle) | |
Cấp bảo vệ bụi/nước (IP) | |
Chỉ số va đập (IK) | |
Tuổi thọ (hrs) | |
Thông số kỹ thuật đặc biệt | |
Nhãn năng lượng | |
Kích thước - đối với đèn hình vuông/chữ nhật (mm) ± 2mm | |
Kích thước - đối với đèn tròn, có lỗ khoét (mm) ± 2mm | |
Trọng lượng đèn (kg) | |
Công năng chiếu sáng | |
Chủng loại | |
Vật liệu thân đèn | |
Ứng dụng đề xuất | |
Thời gian bảo hành | |